|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cảm hứng
| inspiration | | | Viết do cảm hứng | | écrire d'inspiration | | | Cảm hứng thơ văn (thi hứng) | | inspiration poétique | | | Nguồn cảm hứng | | source d'inspiration | | | Tìm (nguồn) cảm hứng | | chercher l'inspiration | | | Thiếu cảm hứng | | manquer de l'inspiration | | | gây cảm hứng; tạo cảm hứng | | | inspirer; inspirant; inspirante |
|
|
|
|